Có 2 kết quả:

徐緩 xú huǎn ㄒㄩˊ ㄏㄨㄢˇ徐缓 xú huǎn ㄒㄩˊ ㄏㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) slow
(2) sluggish
(3) lazily
(4) to slow down

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) slow
(2) sluggish
(3) lazily
(4) to slow down

Bình luận 0