Có 2 kết quả:
徐緩 xú huǎn ㄒㄩˊ ㄏㄨㄢˇ • 徐缓 xú huǎn ㄒㄩˊ ㄏㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slow
(2) sluggish
(3) lazily
(4) to slow down
(2) sluggish
(3) lazily
(4) to slow down
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slow
(2) sluggish
(3) lazily
(4) to slow down
(2) sluggish
(3) lazily
(4) to slow down
Bình luận 0